Nghĩa tiếng Việt của từ disk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsk/
🔈Phát âm Anh: /dɪsk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đĩa, ổ đĩa
Contoh: He inserted a disk into the computer. (Dia memasukkan sebuah disk ke dalam komputer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'diskos', nghĩa là vòng đĩa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc đĩa mềm hoặc ổ đĩa trong máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disc, platter, drive
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hard disk (ổ cứng)
- floppy disk (đĩa mềm)
- disk space (không gian ổ đĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The data is stored on the hard disk. (Data disimpan di hard disk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a computer that loved to store stories on its disk. Every time a user inserted a disk, the computer would eagerly read the data and imagine the stories within. It was a magical disk that could hold endless tales.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy tính yêu thích lưu trữ câu chuyện trên ổ đĩa của nó. Mỗi khi người dùng chèn một đĩa vào, máy tính sẽ háo hức đọc dữ liệu và tưởng tượng những câu chuyện bên trong. Đó là một đĩa kỳ diệu có thể chứa đựng những câu chuyện không hồi kết.