Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dislodge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈlɑːdʒ/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈlɒdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bẻ ra khỏi nơi định vị, đẩy ra khỏi vị trí
        Contoh: The strong wind dislodged the tree from its position. (Angin kencang mengeluarkan pohon dari posisinya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'desloger', từ 'des-' (loại trừ) và 'loger' (ở lại), có nghĩa là 'loại bỏ khỏi nơi ở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi nhà bị lũ lụt đẩy ra khỏi vị trí cũ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dislodge'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đẩy ra, loại bỏ, di dời

Từ trái nghĩa:

  • giữ lại, định vị

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dislodge from position (loại bỏ khỏi vị trí)
  • dislodge an object (loại bỏ một vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The workers dislodged the boulder from the road. (Các công nhân đẩy đá khỏi con đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a huge rock that blocked the path of a small village. The villagers decided to dislodge the rock to clear the way. After much effort, they successfully moved the rock, allowing everyone to pass through easily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tảng đá khổng lồ chặn lại con đường của một ngôi làng nhỏ. Dân làng quyết định đẩy đá ra khỏi đường để dọn đường. Sau rất nhiều cố gắng, họ đã thành công di chuyển được tảng đá, cho phép mọi người đi qua dễ dàng.