Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disloyalty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsˈlɔɪ.əl.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsˈlɔɪ.əl.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không trung thành, sự phản bội
        Contoh: His disloyalty to the team was unacceptable. (Ketidaksetiaan dia terhadap tim tidak dapat diterima.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'loyalty' (trung thành).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà ai đó phản bội bạn, điều này gây ra cảm giác 'disloyalty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: betrayal, treachery, unfaithfulness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loyalty, faithfulness, allegiance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of disloyalty (hành động phản bội)
  • display disloyalty (thể hiện sự phản bội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The employee's disloyalty to the company was evident. (Ketidaksetiaan karyawan terhadap perusahaan jelas terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who faced a dilemma. He had to choose between loyalty to his king and disloyalty for the sake of his family. In the end, he chose disloyalty, realizing that his family's safety was paramount.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đối mặt với một vấn đề nan giải. Anh ta phải lựa chọn giữa lòng trung thành với vị vua và sự phản bội vì lợi ích của gia đình mình. Cuối cùng, anh ta chọn sự phản bội, nhận ra rằng sự an toàn của gia đình là điều quan trọng nhất.