Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dismal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪzməl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪzməl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ảm đạm, tàn tạ, chán chê
        Contoh: The weather was dismal and cold. (Cuộc sống rất tàn tạ và lạnh lẽo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dies mali' nghĩa là 'ngày xấu', sau đó trở thành 'dismal' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày mưa to, trời tối mù mịt, đó là cảm giác của từ 'dismal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gloomy, dreary, depressing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, bright, sunny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a dismal failure (một thất bại tàn tạ)
  • dismal weather (thời tiết ảm đạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dismal performance failed to impress the audience. (Buổi biểu diễn tàn tạ không gây ấn tượng đối với khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dismal town, the weather was always gloomy and the people rarely smiled. One day, a bright sun appeared, and the town transformed into a cheerful place. The word 'dismal' reminds us of the old, gloomy days before the sun came out.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một thị trấn tàn tạ, thời tiết luôn ảm đạm và người dân hiếm khi mỉm cười. Một ngày nọ, một ánh nắng sáng rọi xuống, và thị trấn đó biến thành một nơi vui vẻ. Từ 'dismal' nhắc chúng ta đến những ngày tàn tạ trước khi ánh nắng chiếu xuống.