Nghĩa tiếng Việt của từ dismantle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsmæn.t̬əl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsmæn.təl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tháo gỡ, tháo rời
Contoh: They had to dismantle the engine to fix it. (Mereka harus membongkar mesin untuk memperbaikinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'démanteler', từ 'dé-' (phủ định) và 'manteler' (che đậy), có nghĩa là 'bỏ đi lớp bảo vệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tháo các bộ phận của một chiếc máy tính để sửa chữa, giúp bạn nhớ đến từ 'tháo gỡ'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disassemble, take apart, break down
Từ trái nghĩa:
- động từ: assemble, build, construct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dismantle a system (tháo gỡ một hệ thống)
- dismantle an argument (phân tích một lập luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The old building was dismantled to make way for the new one. (Gedung tua itu dibongkar untuk memberi jalan bagi yang baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mechanic who loved to dismantle old machines to understand how they worked. One day, he dismantled a mysterious old clock and found a hidden treasure inside. This treasure led him on a great adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa chữa máy móc yêu thích việc tháo gỡ các cỗ máy cũ để hiểu cách chúng hoạt động. Một ngày nọ, ông ta tháo gỡ một chiếc đồng hồ cổ kì lạ và tìm thấy một kho báu ẩn giấu bên trong. Kho báu này dẫn ông đi vào một cuộc phiêu lưu vĩ đại.