Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dismay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈmeɪ/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈmeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hoảng sợ, sự tuyệt vọng
        Contoh: The news filled them with dismay. (Kabar itu mengisi mereka dengan kekhawatiran.)
  • động từ (v.):làm cho hoảng loạn, làm cho tuyệt vọng
        Contoh: She was dismayed by the news. (Dia kecewa dengan kabar itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'desmai', từ tiếng Latin 'dismal', có nghĩa là 'buồn rầu', kết hợp với tiền tố 'dis-'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn nghe tin xấu và cảm thấy hoảng loạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: panic, despair
  • động từ: horrify, appall

Từ trái nghĩa:

  • động từ: delight, please

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filled with dismay (đầy hoảng loạn)
  • in dismay (trong hoảng loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sight filled him with dismay. (Màn trình diễn đó làm anh ta hoảng loạn.)
  • động từ: The bad news dismayed everyone. (Tin xấu làm cho mọi người tuyệt vọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who was filled with dismay when he heard the news of his village being attacked. He quickly gathered his belongings and fled to the nearby forest, hoping to find safety. As he ran, he couldn't help but feel a sense of despair, wondering if he would ever see his home again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên được làm đầy sự hoảng loạn khi nghe tin làng của mình bị tấn công. Anh ta nhanh chóng thu xếp đồ đạc và bỏ chạy đến khu rừng gần đó, hy vọng tìm được sự an toàn. Khi chạy, anh không thể không cảm thấy một cảm giác tuyệt vọng, tự hỏi liệu mình có bao giờ gặp lại ngôi nhà của mình.