Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dismember, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈmem.bɚ/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈmem.bə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân chia, cắt xén thành nhiều phần
        Contoh: The brutal dictator ordered to dismember the captured rebels. (Thống trị tàn ác ra lệnh cắt xén những người nổi loạn bắt được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'membrum' (chi, thành phần của cơ thể), có nghĩa là 'phá vỡ sự toàn vẹn của một thực thể thành nhiều phần riêng biệt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân chia một cơ thể thành nhiều phần, như khi một vụ tai nạn giao thông xảy ra và các nhà cứu hộ phải xử lý tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disassemble, dismantle, sever

Từ trái nghĩa:

  • động từ: assemble, unite, integrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dismember a document (phân chia một tài liệu)
  • dismember a corporation (phá vỡ một tập đoàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The ancient ritual involved dismembering the animal. (Lễ nghi cổ liên quan đến việc cắt xén con thú.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom where the king dismembered the rebels to maintain his power. The word 'dismember' here means to divide or cut into pieces, symbolizing the king's ruthless control over his subjects.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà vị vua đã phân chia những người nổi loạn để duy trì quyền lực của mình. Từ 'dismember' ở đây có nghĩa là chia ra hoặc cắt thành nhiều phần, tượng trưng cho sự thống trị tàn bạo của vua đối với dân chúng.