Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dismissal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈmɪs.əl/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈmɪs.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sa thải, sự giải trừ
        Contoh: His dismissal from the company was unexpected. (Việc anh ta bị sa thải khỏi công ty là điều không ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dismiss', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'dimissus', là một hình thái của 'dimittere' nghĩa là 'thả đi', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị sa thải khỏi công ty, điều này sẽ giúp bạn nhớ được từ 'dismissal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: firing, termination, discharge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hiring, employment, appointment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dismissal from work (sự sa thải khỏi công việc)
  • dismissal notice (thông báo sa thải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dismissal of the manager caused a lot of controversy. (Sự sa thải của quản lý gây ra rất nhiều tranh cãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an employee who was unexpectedly given a dismissal notice. He was shocked and couldn't believe it. As he walked out of the office, he realized that this dismissal was a new beginning for him to find a better job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên bị đưa ra thông báo sa thải đột ngột. Anh ta đã bị sốc và không thể tin được. Khi anh ta bước ra khỏi văn phòng, anh ta nhận ra rằng sự sa thải này là một khởi đầu mới để tìm một công việc tốt hơn.