Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disobey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈbeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈbeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):không tuân theo, phản kháng
        Contoh: The child disobeyed his parents and went out late at night. (Đứa trẻ không vâng lời cha mẹ và đi chơi muộn vào ban đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'obey' (tuân theo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống trong đó một người không làm theo lời nói của người khác, đặc biệt là trong gia đình hoặc tập thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: defy, disregard, ignore

Từ trái nghĩa:

  • động từ: obey, comply, follow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disobey orders (không tuân theo lệnh)
  • disobey the law (không tuân theo luật lệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He disobeyed the rules and was punished. (Anh ta không tuân theo quy tắc và bị trừng phạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who often disobeyed his parents. One day, he disobeyed their strict instructions not to go near the river. Unfortunately, he fell into the water and had to be rescued by a kind fisherman. After this incident, the boy learned the importance of obedience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ thường xuyên không vâng lời cha mẹ. Một ngày nọ, cậu không tuân theo lời cảnh cáo nghiêm ngặt của họ là không được đến gần con sông. Thật không may, cậu bị rơi xuống nước và phải được một người làm cá tốt bụng cứu lấy. Sau sự cố này, cậu bé hiểu được tầm quan trọng của việc tuân thủ.