Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disorder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈɔrdər/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈɔːdə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hỗn loạn, sự rối loạn
        Contoh: The room was in a state of disorder. (Phòng đang ở trong tình trạng hỗn loạn.)
  • động từ (v.):làm rối loạn, làm hỗn loạn
        Contoh: The protestors tried to disorder the meeting. (Những người biểu tình cố gắng làm rối loạn cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disordiri', kết hợp từ 'dis-' (phủ định) và 'ordiri' (bắt đầu, sắp xếp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp bị rối loạn do người tham gia không tuân thủ quy tắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chaos, confusion
  • động từ: disrupt, disorganize

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, organization
  • động từ: organize, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in disorder (trong tình trạng hỗn loạn)
  • throw into disorder (làm rối loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The disorder in the streets caused by the riot was alarming. (Sự hỗn loạn trên đường phố do cuộc bạo động gây ra đáng lo ngại.)
  • động từ: The unexpected event disordered the entire plan. (Sự kiện bất ngờ đã làm rối loạn toàn bộ kế hoạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with order, a sudden protest broke out, causing disorder in the streets. The citizens, used to a structured life, were confused and worried. The mayor, however, managed to restore order by listening to the protestors' concerns and addressing them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy trật tự, một cuộc biểu tình đột ngột xảy ra, gây ra sự hỗn loạn trên đường phố. Những người dân, quen với cuộc sống có cấu trúc, đã cảm thấy bối rối và lo lắng. Tống thị, tuy nhiên, đã quản lý để khôi phục lại trật tự bằng cách lắng nghe những mối quan tâm của người biểu tình và giải quyết chúng.