Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disorient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ɔːˈri.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ɔːˈri.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm lạc lối, làm mất phương hướng
        Contoh: The sudden storm disoriented the hikers. (Bão đột ngột làm lạc lối những người đi bộ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'disorienter', kết hợp từ 'dis-' (phủ định) và 'orient' (hướng, định hướng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn đang ở trong một khu rừng mơ hồ, không biết đi đâu, đó là khi bạn 'disorient'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confuse, bewilder, disarray

Từ trái nghĩa:

  • động từ: orient, guide, direct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disorient oneself (làm mình lạc lối)
  • disorient in the dark (lạc lối trong bóng tối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fog disoriented the pilot. (Sương mù làm lạc lối phi công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of explorers got disoriented in a dense forest. They couldn't find their way out and felt lost. Suddenly, a wise old owl appeared and helped them reorient themselves, guiding them back to their camp.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm bị lạc lối trong một khu rừng dày. Họ không thể tìm đường ra và cảm thấy lạc lối. Đột nhiên, một chú cú đại diện khôn ngoan xuất hiện và giúp họ định hướng lại, dẫn đường họ trở lại trại của mình.