Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disorientation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdis.ɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdis.ɔː.ri.enˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mất phương hướng, sự lúng túng
        Contoh: The sudden change caused a feeling of disorientation. (Perubahan mendadak menyebabkan perasaan kebingungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'orientare' (hướng hóa), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến trạng thái bạn cảm thấy khi không biết mình đang ở đâu hoặc không biết phải làm gì.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • confusion, bewilderment, perplexity

Từ trái nghĩa:

  • orientation, clarity, certainty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel disoriented (cảm thấy mất phương hướng)
  • complete disorientation (sự mất phương hướng hoàn toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The maze caused a lot of disorientation. (Labirin menyebabkan banyak kebingungan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who entered a mysterious forest. As he walked deeper, he felt a growing sense of disorientation. The trees looked the same, and he couldn't tell which way was north. He realized he was lost, and his disorientation grew until a wise old owl helped him find his way out.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách bước vào một khu rừng bí ẩn. Khi anh ta đi sâu hơn, anh ta cảm thấy một cảm giác mất phương hướng ngày càng tăng lên. Các cây cối trông giống nhau, và anh ta không thể nói được hướng bắc là hướng nào. Anh ta nhận ra mình lạc, và sự mất phương hướng của anh ta tăng lên cho đến khi một con cú đại bàng khôn ngoan giúp anh ta tìm đường ra.