Nghĩa tiếng Việt của từ disparage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspærɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspærɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xem thường, chê trách
Contoh: He often disparages her efforts. (Anh ta thường xem thường nỗ lực của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'disparage', từ 'dis-' (phủ định) và 'parage' (tương đương), có nghĩa là không coi trọng, xem thường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghe ai đó nói những lời xem thường về một công việc hoặc một cá nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: belittle, demean, criticize
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend, elevate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disparage someone's efforts (xem thường nỗ lực của ai đó)
- disparage someone's achievements (chê trách thành tựu của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She felt disparaged by his comments. (Cô ấy cảm thấy bị xem thường bởi những lời bình của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented artist who was often disparaged by critics. Despite their negative comments, she continued to create beautiful paintings, eventually proving them wrong.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ hội họa tài năng thường bị những nhà phê bình xem thường. Mặc dù những lời nhận xét tiêu cực, cô vẫn tiếp tục tạo ra những bức tranh đẹp, cuối cùng cũng chứng tỏ được họ sai.