Nghĩa tiếng Việt của từ disparate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.pər.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.pər.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không tương đồng, khác biệt rõ rệt
Contoh: The two groups had disparate goals. (Hai nhóm có mục tiêu khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disparatus', dạng của 'disparere' nghĩa là 'khác nhau', từ 'dis-' và 'parare' nghĩa là 'chuẩn bị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc với những người khác nhau, mỗi người có sở thích và niềm đam mê khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: different, diverse, distinct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: similar, alike, identical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disparate elements (các yếu tố khác nhau)
- disparate interests (lợi ích khác nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The two proposals were disparate in their approach. (Hai đề xuất có cách tiếp cận khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a room filled with disparate personalities, each person brought their unique perspective to the discussion, making it a vibrant exchange of ideas.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng đầy những tính cách khác nhau, mỗi người mang đến góc nhìn độc đáo của mình cho cuộc thảo luận, biến nó thành một cuộc trao đổi ý tưởng sôi động.