Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disparity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.pəˈrær.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.pəˈrær.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không đồng đều, sự chênh lệch
        Contoh: There is a great disparity between the rich and the poor. (Có một sự chênh lệch lớn giữa người giàu và người nghèo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disparatus', từ 'disparere' nghĩa là 'khác biệt', gồm 'dis-' (khác) và 'par' (bằng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang so sánh hai nền kinh tế và thấy sự chênh lệch lớn giữa chúng, điều này làm bạn nhớ đến từ 'disparity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inequality, difference, discrepancy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: equality, uniformity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • income disparity (sự chênh lệch thu nhập)
  • gender disparity (sự chênh lệch giới tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The disparity in income is widening. (Sự chênh lệch về thu nhập đang mở rộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of great disparity, the rich lived in luxury while the poor struggled to survive. This disparity led to many conflicts and challenges, but also inspired people to work towards equality. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có sự chênh lệch lớn, người giàu sống thoải mái trong khi người nghèo vật lộn để tồn tại. Sự chênh lệch này dẫn đến nhiều xung đột và thách thức, nhưng cũng truyền cảm hứng cho mọi người làm việc vì sự bình đẳng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có sự chênh lệch lớn, người giàu sống thoải mái trong khi người nghèo vật lộn để tồn tại. Sự chênh lệch này dẫn đến nhiều xung đột và thách thức, nhưng cũng truyền cảm hứng cho mọi người làm việc vì sự bình đẳng.