Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dispatch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspætʃ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈspætʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc gửi đi, đưa đi
        Contoh: The dispatch of the goods was delayed. (Pengiriman barang tertunda.)
  • động từ (v.):gửi đi, đưa đi một cách nhanh chóng
        Contoh: They dispatched the letter immediately. (Mereka mengirim surat itu segera.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'despatcher', từ 'despaitier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'dispactare', nghĩa là 'sắp xếp, sử dụng'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gửi hàng hóa nhanh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sending, delivery
  • động từ: send, deliver

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retain, hold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dispatch rider (tài xế gửi đi)
  • dispatch center (trung tâm gửi đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dispatch of the troops was successful. (Pengiriman pasukan berhasil.)
  • động từ: The company dispatched the package early in the morning. (Perusahaan mengirim paket di pagi hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a company needed to dispatch a crucial package across the country. They quickly dispatched a rider who rode through the night to deliver the package on time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty cần gửi một bưu kiện quan trọng qua cả nước. Họ nhanh chóng gửi một tài xế đi xe máy, người đã đi qua đêm để giao bưu kiện đúng giờ.