Nghĩa tiếng Việt của từ dispel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspel/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspel/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm tan rã, làm mất, loại bỏ
Contoh: The sun dispelled the morning mist. (Mặt trời làm tan sương sáo buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'displicare', gồm 'dis-' (loại bỏ) và 'pellere' (đẩy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mặt trời làm tan sương sáo, làm cho không khí trở nên trong lành và rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: scatter, dissipate, clear
Từ trái nghĩa:
- động từ: gather, accumulate, collect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dispel doubts (làm tan nỗi nghi ngờ)
- dispel fears (làm tan nỗi sợ hãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Her smile dispelled my doubts. (Nụ cười của cô ấy làm tan nỗi nghi ngờ của tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who had the power to dispel darkness with his words. Whenever people were afraid or doubtful, he would speak kindly and clearly, dispelling their fears and doubts, just like the sun dispelling the morning mist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông lão luyện thông thái có khả năng làm tan tăm tối bằng lời nói của mình. Mỗi khi mọi người sợ hãi hoặc nghi ngờ, ông sẽ nói tử tế và rõ ràng, làm tan nỗi sợ hãi và nghi ngờ của họ, giống như mặt trời làm tan sương sáo buổi sáng.