Nghĩa tiếng Việt của từ dispensable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɛnsəbl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspensəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cần thiết, có thể bỏ đi mà không ảnh hưởng
Contoh: Some items in the budget are dispensable. (Beberapa item dalam anggaran bisa diabaikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dispensare', từ 'dis-' (phủ định) và 'pendere' (để lại, cân nhắc), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một túi xách có nhiều đồ vật, nhưng bạn có thể bỏ bớt một số đồ vật mà không ảnh hưởng đến chuyến đi của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không cần thiết, không thiết yếu
Từ trái nghĩa:
- cần thiết, thiết yếu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dispensable items (đồ vật không cần thiết)
- dispensable expenses (chi phí không cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The extra furniture is dispensable. (Mebel tambahan tidak penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small office, there were many dispensable items that were not necessary for the daily work. One day, the manager decided to clear out these items to make more space. The office became more efficient and everyone was happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một văn phòng nhỏ, có nhiều đồ vật không cần thiết không cần thiết cho công việc hàng ngày. Một ngày nọ, quản lý quyết định dọn dẹp những đồ vật này để tạo ra nhiều không gian hơn. Văn phòng trở nên hiệu quả hơn và mọi người đều hạnh phúc hơn.