Nghĩa tiếng Việt của từ dispensation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪspənˈseɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪspɛnˈseɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cấp cho, sự phân phát
Contoh: The dispensation of the medicine was carefully controlled. (Penyaluran obat dikendalikan dengan cermat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dispensatio', từ 'dispensare' nghĩa là 'đếm và phân phát', bao gồm các thành phần 'dis-' và 'pendere' nghĩa là 'để cân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng hoặc một bệnh viện, nơi mà các mặt hàng hoặc thuốc được phân phát cho khách hàng hoặc bệnh nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: distribution, allocation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: collection, gathering
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dispensation of justice (pháp lý)
- special dispensation (sự tha thứ đặc biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dispensation of the food aid was timely. (Penyaluran bantuan makanan sangat tepat đúng lúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the dispensation of medicine during the epidemic was crucial. The pharmacist, named Tom, ensured that every patient received their medication on time, thus saving many lives. His careful dispensation of drugs was like a beacon of hope in the dark times.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, việc phân phát thuốc trong đại dịch là rất quan trọng. Dược sĩ tên là Tom đã đảm bảo mỗi bệnh nhân nhận được thuốc đúng giờ, cứu được nhiều mạng sống. Việc anh ta cẩn thận phân phát thuốc giống như một đèn hồng hy vọng trong những thời điểm tăm tối.