Nghĩa tiếng Việt của từ dispense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɛns/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspɛns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân phối, phát hành, bày trí
Contoh: The pharmacy dispenses medication to patients. (Nhà thuốc phân phối thuốc cho bệnh nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dispensare', từ 'dis-' và 'pendere' nghĩa là 'để lại, cân nhắc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một nhân viên dược phối hợp thuốc cho bệnh nhân, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dispense'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: distribute, allocate, administer
Từ trái nghĩa:
- động từ: collect, gather
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dispense with (bỏ qua, không cần)
- dispense justice (phát huy công lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The machine dispenses coffee when you insert a coin. (Máy phát ra cà phê khi bạn đưa một đồng xu vào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a pharmacist named John was known for dispensing not only medicines but also kindness to everyone who visited his shop. One day, a stranger came in, looking for a specific medication. John quickly dispensed the medicine and also offered a comforting word, which made the stranger's day. This act of dispensing both medicine and compassion made John beloved in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một dược sĩ tên là John được biết đến vì không chỉ phân phối thuốc mà còn phát huy lòng tốt đối với mọi người đến cửa hàng của mình. Một ngày nọ, một người lạ đến, tìm kiếm một loại thuốc cụ thể. John nhanh chóng phân phối thuốc và cũng động viên một lời, làm cho ngày của người lạ thêm ấm áp. Hành động phân phối cả thuốc lẫn lòng nhân hậu này khiến John được yêu mến trong cộng đồng.