Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dispersal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɜrsl/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈspɜːsl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phân tán, sự phân bố
        Contoh: The dispersal of seeds is crucial for the forest ecosystem. (Sự phân tán của hạt giống rất quan trọng đối với hệ sinh thái rừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dispergere', gồm 'dis-' (phân tán) và 'spargere' (rải rác).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cây phát tán hạt giống ra xung quanh để mọc thành rừng mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scattering, distribution

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gathering, collection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seed dispersal (sự phân tán hạt giống)
  • population dispersal (sự phân tán dân số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dispersal of the birds across the continent was observed. (Sự phân tán của chim khắp lục địa đã được quan sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, the dispersal of seeds was crucial for the survival of many species. Each seed carried the potential to grow into a new tree, contributing to the forest's diversity. One day, a strong wind scattered seeds far and wide, ensuring the forest's future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, sự phân tán hạt giống là điều cực kỳ quan trọng đối với sự sống của nhiều loài. Mỗi hạt giống mang trong mình khả năng lớn mạnh để lớn lên thành một cây mới, góp phần làm nên sự đa dạng của rừng. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh phân tán hạt giống khắp nơi, đảm bảo tương lai của rừng.