Nghĩa tiếng Việt của từ disperse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɜrs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân tán, rải rác
Contoh: The police dispersed the crowd. (Polisi membubar keramaian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dispergere', gồm 'dis-' nghĩa là 'phân tán' và 'spargere' nghĩa là 'rải rác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một đám đông người đang tập trung, sau đó được phân tán ra khắp nơi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'disperse'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: scatter, spread, distribute
Từ trái nghĩa:
- động từ: gather, collect, concentrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disperse knowledge (phân tán kiến thức)
- disperse forces (phân tán lực lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The wind dispersed the smoke. (Gió phân tán khói.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of people gathered in a park. Suddenly, a loud noise scared them, and they all dispersed in different directions, running away from the source of the noise. This event helped everyone remember the word 'disperse' as it was a clear example of people being scattered quickly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người tụ tập ở công viên. Đột nhiên, một tiếng ồn lớn làm họ hoảng sợ và họ đều phân tán theo những hướng khác nhau, chạy thoát khỏi nguồn tiếng ồn. Sự việc này giúp mọi người nhớ đến từ 'disperse' vì đó là một ví dụ rõ ràng về việc mọi người bị rải rác một cách nhanh chóng.