Nghĩa tiếng Việt của từ displace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈpleɪs/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈpleɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thay thế, di chuyển khỏi vị trí cũ
Contoh: The construction work displaced many residents. (Công trình xây dựng đã di dời nhiều người dân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'displicare', gồm 'dis-' (ra khỏi) và 'placere' (để ở một nơi), có nghĩa là 'đưa ra khỏi nơi cũ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một ngôi nhà bị dời đi để làm các công trình mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: replace, remove, relocate
Từ trái nghĩa:
- động từ: place, install, settle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- displace from one's position (thay thế khỏi vị trí)
- emotionally displace (thay thế về mặt cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy may displace thousands of workers. (Chính sách mới có thể thay thế hàng ngàn công nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a city decided to build a new park, which required displacing several old houses. The residents were sad to leave their homes but excited about the new park.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thành phố quyết định xây dựng một công viên mới, điều này đòi hỏi phải di dời một số ngôi nhà cũ. Người dân rất buồn khi phải rời khỏi những ngôi nhà của mình nhưng cũng rất hào hứng với công viên mới.