Nghĩa tiếng Việt của từ displacement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈpleɪsmənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈpleɪsmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thay thế, sự dời chỗ
Contoh: The displacement of the population due to the war was massive. (Sự dời chỗ dân số do chiến tranh gây ra là rất lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'displicere', từ 'dis-' (phủ định) và 'placere' (thích), qua tiếng Anh thành 'displace' (thay thế) và hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi nhà bị dời chỗ do dự án quy hoạch, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'displacement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: relocation, substitution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: placement, installation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mass displacement (sự dời chỗ lớn)
- forced displacement (sự dời chỗ bắt buộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The displacement of water by the boat can be used to measure the boat's volume. (Sự dời chỗ của nước bởi chiếc thuyền có thể được dùng để đo thể tích của chiếc thuyền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village, there was a massive displacement of people due to a new dam construction. The villagers had to leave their homes and find new places to live. This event was a significant displacement in the history of the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, đã xảy ra sự dời chỗ dân số lớn do việc xây dựng đập thủy điện mới. Những người dân phải rời khỏi nhà của họ và tìm nơi ở mới. Sự kiện này là một sự dời chỗ đáng kể trong lịch sử của ngôi làng.