Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ displease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈpliːz/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈpliːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm không vui vẻ, làm phiền, làm khó chịu
        Contoh: His rude behavior displeases everyone. (Perilaku kasar dia membuat semua orang tidak senang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'displicēre', kết hợp từ 'dis-' (phủ định) và 'plicēre' (hài lòng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một người rất thô lỗ, làm bạn cảm thấy không thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: annoy, upset, irritate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: please, delight, satisfy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • displease someone (làm ai đó không vui)
  • deeply displease (làm rất không vui)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The loud noise displeases the guests. (Suara keras itu membuat para tamu tidak senang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who was easily displease. One day, a jester tried to entertain him, but his jokes only displease the king more. The jester realized he needed to change his approach to please the king.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất dễ bị làm không vui vẻ. Một ngày nọ, một người diễn viên hài cố gắng giải trí cho vị vua, nhưng câu chuyện của ông chỉ làm vị vua càng không vui vẻ hơn. Người diễn viên này nhận ra mình cần thay đổi cách tiếp cận để làm vui lòng vị vua.