Nghĩa tiếng Việt của từ disposable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspoʊzəbl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspəʊzəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể vứt bỏ sau khi sử dụng
Contoh: We use disposable plates at the picnic. (Kami menggunakan piring yang bisa dibuang saat piknik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dispendere' nghĩa là 'tiêu hết', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các đồ vật như tã giấy, đũa nhựa, và các vật dụng khác mà chúng ta sử dụng một lần rồi vứt đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: throwaway, single-use
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reusable, durable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disposable income (thu nhập dùng để chi tiêu)
- disposable products (sản phẩm dùng một lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many disposable items are not environmentally friendly. (Banyak barang pembersih tidak ramah lingkungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was disposable, people used items and threw them away without a second thought. One day, a young girl realized the impact of this habit on the environment and decided to use reusable items instead, inspiring others to do the same.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều có thể vứt bỏ, mọi người sử dụng đồ vật rồi vứt đi mà không suy nghĩ gì thêm. Một ngày nọ, một cô bé trẻ nhận ra tác động của thói quen này đến môi trường và quyết định sử dụng đồ có thể tái sử dụng thay thế, truyền cảm hứng cho người khác làm tương tự.