Nghĩa tiếng Việt của từ disposal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspoʊzl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspəʊzl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xử lý, sự xả đốt
Contoh: The disposal of waste is a major concern. (Pengelolaan sampah adalah kekhawatiran utama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dispositio', từ 'dispositus', dạng quá khứ của 'disponere' nghĩa là 'sắp xếp', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xử lý rác thải, đặc biệt là trong các khu dân cư hoặc khu công nghiệp, để nhớ được ý nghĩa của từ 'disposal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: handling, management, treatment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: accumulation, storage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at one's disposal (sẵn sàng cho ai đó sử dụng)
- waste disposal (xử lý rác thải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city's waste disposal system needs improvement. (Sistem pengelolaan sampah kota ini perlu peningkatan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with a poor waste disposal system, people struggled with mountains of garbage. One day, a new mayor came into power and promised to improve the disposal of waste, making the city clean and healthy again. With the new system in place, the city flourished, and people lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có hệ thống xử lý rác kém, người dân phải vật lộn với những ngọn đồi rác. Một ngày nọ, một thị trưởng mới nắm quyền và hứa sẽ cải thiện việc xử lý rác, giúp thành phố sạch sẽ và khỏe mạnh trở lại. Với hệ thống mới được đặt lên, thành phố phát triển mạnh, và người dân sống hạnh phúc mãi mãi.