Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disproportionate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsprəˈpɔːrʃənət/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsprəˈpɔːʃənət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không tương xứng, không cân xứng
        Contoh: The punishment was disproportionate to the crime. (Hình phạt không tương xứng với tội ác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (không) + 'proportionate' (cân xứng), từ 'pro-' (theo) + 'portio' (phần).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc cân không cân bằng, một bên nặng hơn bên kia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unbalanced, unequal, excessive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: proportionate, balanced, equal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disproportionate amount (số lượng không cân xứng)
  • disproportionate impact (tác động không cân xứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The response was disproportionate to the threat. (Phản ứng quá lớn so với mối đe dọa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the punishment for stealing a loaf of bread was disproportionate - it was banishment from the village. This seemed unfair to many, as the crime did not match the severity of the punishment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hình phạt cho việc ăn trộm một cái bánh mì là bị trục xuất khỏi làng. Điều này dường như không công bằng với nhiều người, vì tội ác không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của hình phạt.