Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disproportionately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsprəˈpɔːrʃənətli/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsprəˈpɔːʃənətli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không cân xứng, quá mức
        Contoh: The impact was disproportionately high. (Dampaknya sangat tinggi secara tidak seimbang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disproportion', kết hợp với hậu tố '-ate' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cân đĩa không cân bằng, một bên nặng hơn bên kia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: excessively, unequally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: proportionately, equally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disproportionately large (quá lớn)
  • disproportionately small (quá nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The company's profits grew disproportionately last year. (Lợi nhuận của công ty tăng quá mức năm ngoái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was disproportionately sized, the small mouse lived in a disproportionately large house. (Dulu kala, di suatu negeri dimana semuanya berukuran tidak seimbang, tikus kecil tinggal di rumah yang sangat besar.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều có kích thước không cân xứng, một con chuột nhỏ sống trong một ngôi nhà quá lớn.