Nghĩa tiếng Việt của từ disprove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.prʊv/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.pruːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chứng minh là sai, bác bỏ
Contoh: The evidence disproved his theory. (Bằng chứng đã bác bỏ lý thuyết của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'prove' (chứng minh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc tranh luận, khi bạn có bằng chứng để chứng minh một lý thuyết là sai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: refute, rebut, negate
Từ trái nghĩa:
- động từ: prove, confirm, validate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disprove a claim (bác bỏ một tuyên bố)
- disprove an argument (bác bỏ một lập luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The scientist's findings disproved the previous hypothesis. (Kết quả nghiên cứu của nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết trước đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who proposed a theory. However, another researcher found evidence that disproved the theory, leading to new discoveries. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đề xuất một lý thuyết. Tuy nhiên, một nghiên cứu viên khác tìm thấy bằng chứng để bác bỏ lý thuyết đó, dẫn đến những khám phá mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đề xuất một lý thuyết. Tuy nhiên, một nghiên cứu viên khác tìm thấy bằng chứng để bác bỏ lý thuyết đó, dẫn đến những khám phá mới.