Nghĩa tiếng Việt của từ disquiet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈkwaɪ.ət/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈkwaɪ.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bất an, sự lo lắng
Contoh: The news caused much disquiet among the citizens. (Kabar itu menyebabkan banyak ketakutan di kalangan warga.) - động từ (v.):làm cho bất an, làm cho lo lắng
Contoh: The rumors disquieted the entire community. (Rumor-rumor itu membuat seluruh komunitas merasa gelisah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disquietus', là sự kết hợp của 'dis-' (phủ định) và 'quietus' (yên tĩnh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy lo lắng hoặc bất an, như khi nghe tin xấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: unease, anxiety
- động từ: unsettle, disturb
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tranquility, peace
- động từ: calm, reassure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel disquiet (cảm thấy bất an)
- cause disquiet (gây ra sự bất an)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There was a sense of disquiet in the room. (Ada rasa gelisah di ruangan itu.)
- động từ: The unexpected news disquieted everyone. (Kabar tak terduga itu membuat semua orang merasa gelisah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, a sudden rumor about a disaster caused widespread disquiet. People were disquieted, unable to focus on their daily tasks, constantly discussing the potential threat. Eventually, it turned out to be a false alarm, restoring peace and quiet to the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, một tin đồn về một thảm họa đột ngột gây ra sự bất an rộng rãi. Mọi người đều bị làm cho lo lắng, không thể tập trung vào công việc hàng ngày của họ, liên tục thảo luận về mối đe dọa tiềm ẩn. Cuối cùng, nó hóa ra là một bài kiểm tra giả, khôi phục lại sự yên bình và yên tĩnh cho ngôi làng.