Nghĩa tiếng Việt của từ disregard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.rɪˈɡɑrd/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):không quan tâm đến, bỏ qua
Contoh: He disregarded my advice and failed the test. (Anh ta bỏ qua lời khuyên của tôi và thất bại trong bài kiểm tra.) - danh từ (n.):sự bỏ qua, sự không quan tâm
Contoh: His disregard for safety rules led to an accident. (Sự bỏ qua các quy tắc an toàn của anh ta dẫn đến một tai nạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'disregarder', từ 'dis-' (không) và 'regarder' (quan tâm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ qua một cảnh báo hoặc lời khuyên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
- danh từ: negligence, inattention
Từ trái nghĩa:
- động từ: consider, regard
- danh từ: attention, consideration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in disregard of (bỏ qua)
- complete disregard (bỏ qua hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She decided to disregard the warning signs. (Cô ấy quyết định bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.)
- danh từ: The company showed a complete disregard for the environment. (Công ty thể hiện sự bỏ qua hoàn toàn đối với môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always disregarded the advice of others. One day, he ignored a warning about a dangerous path and ended up in a difficult situation. This taught him the importance of paying attention to warnings and not disregarding them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn bỏ qua lời khuyên của người khác. Một ngày nọ, anh ta bỏ qua một cảnh báo về một con đường nguy hiểm và kết thúc trong một tình thế khó khăn. Điều này dạy cho anh ta tầm quan trọng của việc chú ý đến các cảnh báo và không bỏ qua chúng.