Nghĩa tiếng Việt của từ disrepute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.rɪˈpjuːt/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.rɪˈpjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng không được tôn trọng, uy tín bị mất
Contoh: The scandal brought the company into disrepute. (Skandal itu membuat perusahaan kehilangan reputasinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) + 'reputare' (đánh giá cao), dẫn đến nghĩa là 'không được đánh giá cao'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tổ chức hoặc cá nhân mất uy tín do hành động xấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dishonor, disgrace, shame
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honor, respect, esteem
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall into disrepute (rơi vào tình trạng không được tôn trọng)
- bring into disrepute (làm mất uy tín)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician's actions led him to a state of disrepute. (Tindakan politikus itu membawanya ke keadaan tidak dihormati.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that was highly respected. However, due to a scandal, it fell into disrepute overnight. People stopped trusting the company, and its reputation was tarnished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty được tôn trọng cao. Tuy nhiên, do một vụ tang vấn, nó đã rơi vào tình trạng không được tôn trọng một đêm. Mọi người ngừng tin tưởng vào công ty, và uy tín của nó bị hủy hoại.