Nghĩa tiếng Việt của từ disrupt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsʌpt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsʌpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm rối loạn, làm gián đoạn
Contoh: The protest disrupted traffic. (Tập kích làm gián đoạn giao thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disrumpere', gồm 'dis-' (phủ định) và 'rumpere' (phá vỡ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp bị gián đoạn do một sự cố, điều này giúp bạn nhớ được từ 'disrupt'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disturb, interrupt, interfere
Từ trái nghĩa:
- động từ: support, maintain, stabilize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disrupt the balance (làm mất cân bằng)
- disrupt the peace (làm gián đoạn sự yên ổn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The storm disrupted power supplies. (Cơn bão làm gián đoạn cung cấp điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of people planned to disrupt a major event. They used various methods to interrupt the proceedings, causing chaos and confusion. The word 'disrupt' reminds us of this story of interference and disorder.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người lên kế hoạch làm rối loạn một sự kiện lớn. Họ sử dụng nhiều phương pháp để gián đoạn các hoạt động, gây ra hỗn loạn và bối rối. Từ 'disrupt' gợi nhớ đến câu chuyện về sự can thiệp và sự hỗn loạn này.