Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disruption, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈrʌp.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈrʌp.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gián đoạn hoặc làm rối loạn
        Contoh: The storm caused a disruption to the city's power supply. (Bão đã gây ra sự gián đoạn nguồn điện cho thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disrumpere', gồm 'dis-' (phủ định) và 'rumpere' (để phá vỡ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp bị gián đoạn do lỗi máy tính, điều này gây ra sự rối loạn trong công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disturbance, interruption, chaos

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, stability, continuity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cause disruption (gây ra sự gián đoạn)
  • disruption to services (gián đoạn dịch vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The strike led to major disruptions in the transportation system. (Cuộc tấn công dẫn đến những rối loạn lớn trong hệ thống vận tải.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where everything ran smoothly, a sudden disruption occurred. The power grid failed, causing chaos and confusion. People were unable to work, and the city came to a standstill. It took days to restore order, but the memory of the disruption remained.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà mọi thứ hoạt động trơn tru, một sự gián đoạn đột ngột xảy ra. Hệ thống điện bị hỏng, gây ra sự hỗn loạn và lộn xộn. Mọi người không thể làm việc, và thành phố dừng lại hẳn. Mất nhiều ngày để khôi phục trật tự, nhưng ký ức về sự gián đoạn vẫn còn.