Nghĩa tiếng Việt của từ disruptive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsʌr.p.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsʌp.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây rối loạn, gây gián đoạn
Contoh: The disruptive technology changed the industry. (Teknologi gây rối loạn đã thay đổi ngành công nghiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disrumpere', gồm 'dis-' (phủ định) và 'rumpere' (để phá vỡ), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận động đất gây rối loạn trong cuộc sống, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'disruptive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disturbing, unsettling, revolutionary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stable, calm, orderly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disruptive innovation (sự đổi mới gây rối loạn)
- disruptive technology (công nghệ gây rối loạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His disruptive behavior caused problems in the classroom. (Hành vi gây rối loạn của anh ta gây ra vấn đề trong lớp học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a disruptive technology that changed the way people lived. It was so revolutionary that it disrupted the old systems and brought about a new era of efficiency and convenience. (Dulurlah suatu masa, ada teknologi yang mengganggu cara orang hidup. Itu sangat revolusioner sehingga mengganggu sistem lama dan membawa era baru efisiensi dan kenyamanan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công nghệ gây rối loạn đã thay đổi cách mọi người sống. Nó quá cách mạng đến nỗi nó làm rối loạn các hệ thống cũ và mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu quả và tiện nghi.