Nghĩa tiếng Việt của từ dissatisfaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.sæt.ɪsˈfæk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.sæt.ɪsˈfæk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không hài lòng, sự bất mãn
Contoh: His dissatisfaction with the job led him to quit. (Kes不满意dengan pekerjaan membuatnya berhenti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissatisfactio', từ 'dissatisfacere' nghĩa là 'không làm hài lòng', bao gồm 'dis-' (phủ định) và 'satisfacere' (làm hài lòng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không cảm thấy hài lòng với điều gì đó, như việc làm hoặc một sản phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discontent, displeasure, unhappiness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: satisfaction, contentment, happiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- express dissatisfaction (thể hiện sự không hài lòng)
- cause dissatisfaction (gây ra sự không hài lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The high level of dissatisfaction among employees was evident. (Tingkat ketidakpuasan di kalangan karyawan jelas terlihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt great dissatisfaction with his job. Every day, he would imagine a better life and finally decided to pursue his passion, leading to a happier life. (Dulu kala, ada seorang pria yang merasakan ketidakpuasan besar dengan pekerjaannya. Setiap hari, dia membayangkan kehidupan yang lebih baik dan akhirnya memutuskan untuk mengejar passionnya, mengarah pada kehidupan yang lebih bahagia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy rất không hài lòng với công việc của mình. Mỗi ngày, anh ta tưởng tượng một cuộc sống tốt đẹp hơn và cuối cùng quyết định theo đuổi đam mê của mình, dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc hơn.