Nghĩa tiếng Việt của từ dissatisfy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.sætˈsfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.sætˈsfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm không hài lòng, không đáp ứng được mong đợi
Contoh: The poor service at the restaurant dissatisfied many customers. (Dịch vụ kém ở nhà hàng làm không hài lòng nhiều khách hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'satisfy' (hài lòng). Kết hợp tạo ra nghĩa là 'không hài lòng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không hài lòng với món ăn ở nhà hàng, điều này giúp bạn nhớ được từ 'dissatisfy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: displease, dissatisfy, disappoint
Từ trái nghĩa:
- động từ: satisfy, please, delight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deeply dissatisfied (rất không hài lòng)
- completely dissatisfied (hoàn toàn không hài lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The slow response time of the system dissatisfied the users. (Thời gian phản hồi chậm của hệ thống làm không hài lòng người dùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who tried to satisfy everyone's taste. However, no matter how hard he tried, there was always someone who was dissatisfied with his dishes. This taught him the word 'dissatisfy' and the importance of understanding different preferences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp cố gắng làm hài lòng khẩu vị của mọi người. Tuy nhiên, dù cố gắng như thế nào, luôn có người không hài lòng với món ăn của anh ta. Điều này giúp anh ta nhớ được từ 'dissatisfy' và tầm quan trọng của việc hiểu được sở thích khác nhau.