Nghĩa tiếng Việt của từ dissect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɛkt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɛkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân tích, cắt nghiên cứu
Contoh: The biology students will dissect a frog in class. (Sinh viên sinh học sẽ cắt nghiên cứu một con ếch trong lớp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissectus', từ 'dissecare' nghĩa là 'cắt ra', bao gồm 'dis-' (phân tách) và 'secare' (cắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt nghiên cứu một con ếch trong lớp học sinh học, điều này giúp bạn nhớ được từ 'dissect'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: analyze, examine, cut open
Từ trái nghĩa:
- động từ: assemble, construct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dissect a problem (phân tích một vấn đề)
- dissect an argument (phân tích một cuộc tranh luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The professor will dissect the data to find patterns. (Giáo sư sẽ phân tích dữ liệu để tìm ra các mô hình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious scientist decided to dissect a mysterious creature to learn more about its anatomy. As he carefully cut open the creature, he discovered many unique features that had never been seen before. This led to groundbreaking research and a deeper understanding of the animal kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tò mò quyết định cắt nghiên cứu một sinh vật bí ẩn để tìm hiểu thêm về giải phẫu của nó. Khi ông cẩn thận cắt sẵn sinh vật, ông phát hiện ra nhiều đặc điểm độc đáo chưa từng được biết đến trước đây. Điều này dẫn đến nghiên cứu đột phá và sâu sắc hơn về lĩnh vực động vật.