Nghĩa tiếng Việt của từ dissemble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɛm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsembl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giả vờ, che giấu sự thật
Contoh: She dissembled her true feelings. (Cô ấy che giấu cảm xúc thực sự của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dissembler', từ 'dis-' (phủ định) và 'sembler' (giống như), có nghĩa là không thể hiện đúng bản chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản: Một người phải che giấu cảm xúc của mình trước mặt người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pretend, conceal, mask
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, disclose, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dissemble one's true intentions (che giấu ý định thực sự của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He dissembled his anger during the meeting. (Anh ta che giấu sự tức giận của mình trong cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to dissemble his true feelings to protect his family. He acted as if everything was fine, even though he was deeply worried. (Một thời gian trước, có một người đàn ông phải che giấu cảm xúc thực sự của mình để bảo vệ gia đình. Anh ta hành động như mọi thứ đều ổn, mặc dù anh ta rất lo lắng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải che giấu cảm xúc thực sự của mình để bảo vệ gia đình. Anh ta hành động như mọi thứ đều ổn, mặc dù anh ta rất lo lắng.