Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disseminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsem.ɪ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsem.ɪ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phổ biến, lan truyền
        Contoh: The organization aims to disseminate information about environmental protection. (Tổ chức này có mục tiêu lan truyền thông tin về bảo vệ môi trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disseminatus', là dạng số nhiều của 'disseminare', từ 'dis-' (phân tán) và 'seminare' (gieo hạt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gieo hạt để cây cối lan tỏa, tương tự như việc phổ biến thông tin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: spread, distribute, propagate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: suppress, withhold, conceal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disseminate knowledge (phổ biến kiến thức)
  • disseminate information (lan truyền thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government disseminates information through various channels. (Chính phủ lan truyền thông tin qua nhiều kênh khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise teacher who wanted to disseminate his knowledge to the world. He traveled from village to village, sharing his wisdom and planting the seeds of knowledge in every mind he encountered. As time passed, his teachings grew and flourished, just like the crops in a well-tended field.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên khôn ngoan muốn phổ biến kiến thức của mình đến với thế giới. Ông đi từ làng này sang làng khác, chia sẻ trí tuệ của mình và gieo trồng hạt giống kiến thức trong mỗi trí não ông gặp phải. Theo thời gian, những bài học của ông đã phát triển và phổ biến, giống như những cây trồng trong một cánh đồng được chăm sóc tốt.