Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dissent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɛnt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phản đối, sự không đồng tình
        Contoh: The dissent of the minority was noted. (Sự phản đối của ít người được ghi nhận.)
  • động từ (v.):phản đối, không đồng tình
        Contoh: He openly dissented from the party's decision. (Anh ta công khai phản đối quyết định của đảng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissentire', gồm 'dis-' (phân biệt) và 'sentire' (cảm nhận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mọi người thảo luận và có người không đồng tình với ý kiến chung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disagreement, opposition
  • động từ: disagree, oppose

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agreement, consent
  • động từ: agree, consent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • voice dissent (phát biểu phản đối)
  • dissent from (phản đối với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a lot of dissent in the meeting. (Có rất nhiều sự phản đối trong cuộc họp.)
  • động từ: Many citizens dissented from the new policy. (Nhiều công dân phản đối chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the council proposed a new development plan. However, not everyone agreed. A group of citizens, led by an elderly man named John, dissented from the plan, arguing it would disrupt the town's heritage. The council listened to their dissent and decided to revise the plan.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hội đồng thị đề xuất một kế hoạch phát triển mới. Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng ý. Một nhóm công dân, dẫn đầu bởi một ông già tên là John, phản đối kế hoạch đó, tranh cãi rằng nó sẽ làm gián đoạn di sản văn hóa của làng. Hội đồng đã lắng nghe sự phản đối của họ và quyết định sửa đổi kế hoạch.