Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dissenter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɛntər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɛntə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phản đối, người phê phán
        Contoh: He was a well-known dissenter in the community. (Dia adalah seorang pembangkang yang terkenal di masyarakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissentire', có nghĩa là 'phản đối', bao gồm các thành phần 'dis-' (phủ định) và 'sentire' (cảm thấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, trong đó có một người đứng lên phản đối ý kiến chung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người phản đối, người phê phán

Từ trái nghĩa:

  • người đồng ý, người ủng hộ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • known dissenter (người phản đối nổi tiếng)
  • dissenter views (quan điểm của người phản đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The dissenter voiced his opposition during the meeting. (Pembangkang menyuarakan oposisinya selama pertemuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a well-known dissenter who always questioned the decisions made by the council. One day, the council proposed a new rule that many residents opposed. The dissenter stood up and eloquently expressed his disagreement, inspiring others to voice their concerns as well.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một người phản đối nổi tiếng luôn luôn đặt câu hỏi về những quyết định của hội đồng. Một ngày nọ, hội đồng đề xuất một quy định mới mà nhiều người dân phản đối. Người phản đối đứng dậy và diễn đạt sự không đồng ý của mình một cách lý lẽ, truyền cảm hứng cho những người khác cũng lên tiếng chia sẻ nỗi lo lắng của họ.