Nghĩa tiếng Việt của từ disservice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈsɜrvɪs/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈsɜːvɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động hoặc từ nói gây thiệt hại hoặc hại cho ai đó
Contoh: Giving wrong information is a disservice to the public. (Đưa ra thông tin sai là một hành vi có hại đối với công chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dis-' (phủ định) và 'service' (dịch vụ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị cung cấp một dịch vụ kém hoặc sai lệch, gây ra thiệt hại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harm, damage, detriment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: service, help, aid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do someone a disservice (làm hại ai đó)
- a grave disservice (một hành vi gây hại nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Spreading false rumors is a disservice to the community. (Lan truyền tin đồn giả là một hành vi có hại đối với cộng đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who always gave wrong directions to tourists. This disservice caused many to get lost and miss important events. Eventually, people learned not to trust his guidance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông luôn chỉ đường sai cho du khách. Hành vi có hại này khiến nhiều người lạc lối và bỏ lỡ những sự kiện quan trọng. Cuối cùng, mọi người biết là không nên tin tưởng lời hướng dẫn của anh ta.