Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dissever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɛvər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɛvə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân chia, tách rời
        Contoh: The river dissevers the town into two parts. (Sungai memisahkan kota menjadi dua bagian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'severus' (nghiêm ngặt, cứng rắn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt giảm hoặc tách một thứ gì đó thành nhiều phần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: separate, divide, disconnect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unite, connect, join

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dissever ties (tách rời mối quan hệ)
  • dissever connections (phân chia kết nối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The treaty dissevered the two countries. (Perjanjian memisahkan dua negara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that dissevered a town into two parts. The people on each side had to build a bridge to reconnect and share their resources. (Dulu kala, ada sungai yang memisahkan kota menjadi dua bagian. Orang-orang di setiap sisi harus membangun jembatan untuk menghubungkan kembali dan berbagi sumber daya mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chia một thị trấn thành hai phần. Người dân ở mỗi bên phải xây dựng cây cầu để kết nối lại và chia sẻ nguồn tài nguyên của họ.