Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dissimilar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɪm.ə.lər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɪm.ə.lər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khác nhau, không giống nhau
        Contoh: The two cases are dissimilar. (Hai trường hợp này khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissimilis', gồm 'dis-' (khác) và 'similis' (giống nhau).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai đồ vật hoàn toàn khác nhau, như một chiếc xe hơi và một chiếc tàu hỏa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khác biệt, không giống nhau, không tương đồng

Từ trái nghĩa:

  • giống nhau, tương tự, đồng nhất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • completely dissimilar (hoàn toàn khác nhau)
  • dissimilar in nature (khác nhau về bản chất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: These two designs are completely dissimilar. (Hai thiết kế này hoàn toàn khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who had dissimilar hobbies. One loved to paint, while the other enjoyed playing soccer. Despite their dissimilar interests, they remained the best of friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn có sở thích khác nhau. Một người thích vẽ tranh, còn người kia thích chơi bóng đá. Mặc dù sở thích của họ khác nhau, nhưng họ vẫn là bạn thân nhất.