Nghĩa tiếng Việt của từ dissipate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.ə.peɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.ɪ.peɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tan biến, phân tán
Contoh: The fog dissipated as the sun rose. (Kabut phân tán khi mặt trời mọc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissipatus', là động từ của 'dissipare' nghĩa là 'phân tán', có nguồn gốc từ 'dis-' (phân tán) và 'sipare' (rót ra).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một đám mây bị phân tán khi mặt trời chiếu xuống, giống như việc 'dissipate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disperse, vanish, disappear
Từ trái nghĩa:
- động từ: accumulate, gather, concentrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dissipate energy (phân tán năng lượng)
- dissipate heat (phân tán nhiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The heat dissipated quickly in the cool air. (Nhiệt độ tan biến nhanh chóng trong không khí mát mẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wizard who could dissipate clouds with a wave of his hand. He used this power to bring sunshine to the land whenever it was needed. One day, a dark cloud appeared, threatening to bring a storm. The wizard waved his hand, and the cloud dissipated, bringing back the bright sunshine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy có thể làm tan biến mây chỉ bằng một cái vẫy tay. Ông ta sử dụng sức mạnh này để mang ánh nắng mặt trời đến với đất nước bất cứ khi nào cần thiết. Một ngày nọ, một đám mây tối xuất hiện, đe dọa sẽ mang đến một cơn bão. Phù thủy vẫy tay của mình, và mây tan biến, mang lại ánh nắng mặt trời tươi sáng.