Nghĩa tiếng Việt của từ dissolute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.ə.luːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.ə.luːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phóng đại, vô chính phủ, mất pháp lý
Contoh: He led a dissolute life. (Dia menjalani kehidupan yang tidak terkendali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissolutus', là sự biến đổi của 'dissolvere' nghĩa là 'giải tán, phá vỡ', từ 'dis-' và 'solvere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sống một cách vô chính phủ, không có quy tắc, có thể giúp bạn nhớ đến từ 'dissolute'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: debauched, licentious, profligate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: virtuous, moral, disciplined
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lead a dissolute life (sống một cuộc sống vô chính phủ)
- dissolute behavior (hành vi vô chính phủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The dissolute prince was known for his wild parties. (Raja yang tidak terkendali dikenal dengan pestanya yang lố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dissolute prince who cared little for rules or responsibilities. His life was a series of wild parties and reckless adventures, which eventually led to his kingdom's downfall.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể vô chính phủ không quan tâm đến luật lệ hay trách nhiệm. Cuộc sống của anh ta là một chuỗi các bữa tiệc lố và cuộc phiêu lưu liều lĩnh, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của vương quốc.