Nghĩa tiếng Việt của từ dissolution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈluː.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chấm dứt, sự giải tán
Contoh: The dissolution of the company was due to financial problems. (Sự chấm dứt của công ty là do vấn đề tài chính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissolutio', từ động từ 'dissolvere' nghĩa là 'giải tán', bao gồm các thành phần 'dis-' (phân tách) và 'solvere' (giải lập).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một công ty hoặc tổ chức tan rã do không thể giải quyết vấn đề tài chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: termination, disintegration, breakup
Từ trái nghĩa:
- danh từ: establishment, formation, creation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dissolution of a contract (sự chấm dứt một hợp đồng)
- dissolution of marriage (sự chấm dứt hôn nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dissolution of the partnership was unexpected. (Sự chấm dứt của liên doanh là đáng ngạc nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that faced many challenges. Despite efforts to solve their financial issues, they eventually had to face the dissolution of the company. The employees were sad but understood the necessity of the decision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty phải đối mặt với nhiều thách thức. Mặc dù đã cố gắng giải quyết vấn đề tài chính, cuối cùng họ vẫn phải đối mặt với sự chấm dứt của công ty. Nhân viên đều buồn nhưng hiểu được sự cần thiết của quyết định đó.