Nghĩa tiếng Việt của từ dissolve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzɑːlv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈzɒlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tan biến, hòa tan
Contoh: The sugar will dissolve in the water. (Đường sẽ tan trong nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissolvere', gồm 'dis-' nghĩa là 'phân tách' và 'solvere' nghĩa là 'giải phóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang pha trộn một ly nước đường, khi đường tan và hòa lẫn vào nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: melt, disintegrate, liquefy
Từ trái nghĩa:
- động từ: solidify, congeal, freeze
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dissolve into (tan biến thành)
- dissolve completely (tan hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The tablet will dissolve quickly in water. (Viên thuốc sẽ tan nhanh trong nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wizard who could dissolve anything into thin air. One day, he decided to dissolve a mountain to make way for a new village. As he waved his wand, the mountain slowly dissolved, leaving a flat land for the villagers to build their homes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy có thể làm tan biến bất cứ thứ gì thành không trung. Một ngày, ông quyết định làm tan một ngọn núi để làm đường cho một ngôi làng mới. Khi ông vẫy que thần, ngọn núi dần tan biến, để lại một vùng đất bằng phẳng cho dân làng xây nhà.